Bản cập nhật 13.4 đã chính thức cập bến LMHT Việt Nam, và trong bài viết này, hãy cùng Gosugamersvn điểm qua thông tin chi tiết của phiên bản này nhé!
Như đã công bố từ trước, phiên bản 13.4 sẽ mang đến nhiều thay đổi về lối chơi trong LMHT. Đặc biệt, đường dưới sẽ là nơi chứng kiến nhiều sự biến chuyển trước những chỉnh sửa của Riot lên vị trí hỗ trợ. Trong bài viết này, hãy cùng Gosugamersvn điểm qua những thay đổi chi tiết nhé!
Chi tiết bản cập nhật 13.4
Ahri
- Chỉ số cơ bản:
- Máu: 570 => 590
- Giáp: 18 => 21
- R - Phi Hồ:
- Hồi Chiêu 140/90 => 130/80
Alistar
- Nội tại - Tiếng Gầm Chiến Thắng:
- Hồi phục: 6% => 7%
- Q - Nghiền Nát
- Tỷ lệ SMPT: 70% => 80%
- W - Bò Húc
- Tỷ lệ SMPT: 90% => 100%
Amumu
- Chỉ số cơ bản:
- Máu theo cấp: 100 => 94
- Giáp theo cấp: 4,2 => 4
- W - Tuyệt Vọng:
- Sát thương kĩ năng: 6-14 (+1->2% máu tối đa) => 6-14 (+1->1,6% máu tối đa)
Anivia
- Chỉ số cơ bản:
- Máu theo cấp: 96 => 92
- Giáp theo cấp: 5,2 => 4,9
Aphelios
- Nội tại - Sát Thủ và Tiên Tri:
- Tốc độ tấn công: 7,5-45% => 9-54%
Aurelion Sol
- Q - Hơi Thở Rồng Thiêng:
- Có thể ngắt kỹ năng trong vòng 0,25 giây khi đã sử dụng kỷ năng được 1 giây
Azir
- Chỉ số cơ bản:
- Năng lượng: 480,837 => 380,992
- W - Trỗi Dậy:
- Thời gian hồi lính cát dự trữ: 10-6 => 9-6
- E - Cát Lưu Động:
- Sát thương: 60-180 (+0.4 SMPT) => 60-220 (+0.55 SMPT)
- R - Phân Chia Thiên Hạ:
- Sát thương kĩ năng: 175-475 (+0.6 SMPT) => 200-600 (+0.75 SMPT)
Cho'Gath
- Chỉ số cơ bản:
- Giáp theo cấp: 4,7 => 5
- Q - Rạn Nứt:
- Năng lượng tiêu hao: 60 => 50
- Sát thương kĩ năng: 80-300 => 80-320
- W - Tiếng Gầm Hoang Dã
- Năng lượng tiêu hao: 70-110 => 70-90
Elise
- Q - Cắn Độc:
- Sát thương cơ bản: 70-210 => 60-180
- R - Nhện Chúa:
- Sát thương cơ bản: 10-25 => 60 => 180
Jarvan IV
- W - Hoàng Kim Giáp:
- Hồi Chiêu: 8s => 9s
- Lá chắn dựa trên sát thương cơ bản: 80% => 70%
Jax
- Chỉ số cơ bản:
- Máu cơ bản: 685 => 665
- Máu theo cấp: 99 => 100
- E - Phản Công:
- Tỉ lệ SMPT: 100% => 70%
- Né đòn tấn công sẽ tăng tổng sát thương cho kỹ năng E thay vì sát thương cơ bản
- R - Bậc Thầy Vũ Khí
- Sát thương đòn đánh: 80 - 160 => 60 - 160
- Giáp cộng thêm: 25 - 65 => 15 - 65
- Kháng phép cộng thêm:15 - 39 => 9 - 39
Malphite
- W - Nắm Đấm Chấn Động
- Thời gian hồi chiêu: 12-10s => 10-8s
- Tỷ lệ giáp cộng thêm vào đòn đánh: 10% => 15%
- Tỷ lệ giáp cộng thêm vào sát thương lan: 15% => 20%
Maokai
- Q - Bụi Cây Công Kích
- Sát thương kĩ năng: 70-270 (+2-3% máu tối đa) => 70-270 (+2-4% máu tối đa).
- E - Ném Chồi Non
- Thời gian hồi chiêu: 10 => 14s
- Sát thương kĩ năng: 55-155 => 50-150.
- Tỷ lệ SMPT: 0.35 (+4% làm chậm với mỗi 100 SMPT) => 0.25 (+1% làm chậm với mỗi 100 SMPT).
- Tỷ lệ lượng máu: 0,9 làm chậm mỗi 100 máu => 1% làm chậm mỗi 100 máu.
Orianna
- Chỉ số cơ bản:
- Giáp: 17 => 20
- W - Lệnh/ Sóng Âm
- Năng lượng tiêu hao: 70 => 90 => 60 => 80
Riven
- Nội tại - Kiếm Cổ Ngữ:
- Sát thương: 30-60% tổng sát thương (cấp 1-18) => 30-60% tổng sát thương (cấp 1-18, +1.75% mỗi cấp).
- Nội tại sẽ có tác dụng lên trụ (hiệu lực 50%)
- Cộng dồn nội tại sẽ được hiển thị dưới thanh máu (chỉ Riven nhìn thấy).
Samira
- Nội tại - Thích Thể Hiện:
- Tốc độ di chuyển cộng thêm mỗi cộng dồn: 3,5% => 1/2/34% (cấp 1/6/11/16)
- Tốc độ di chuyển tối đa từ 21% => 12/18/16/24% (cấp 1/6/11/16)
- R - Hỏa Ngục Liên Xạ:
- Hút máu: 66,6% => 50%
Senna
- Chỉ số cơ bản:
- Tỷ lệ tốc độ tấn công: 0,3 => 0,4
- R - Hắc Ám Soi Rọi
- Sát thương: 250-500 (+100% sát thương cơ bản, +70% SMPT) => 250-550 (+115% sát thương cơ bản, +70% SMPT).
- Hồi chiêu: 160-120s => 140-100s
Thresh
- Q - Án Tử:
- Hồi Chiêu: 19-11s => 19-9s
- Sát thương cơ bản: 100 - 280 => 100 - 300
- Tỷ lệ SMPT: 80% => 90%
- W - Con Đường Tăm Tối:
- Lá chắn cơ bản: 50 - 150 => 50 - 130
- Hồi chiêu: 22 - 16 giây => 21 - 17
- E - Lưỡi Hái Xoáy:
- Sát thương cơ bản: 75 - 215 => 75 - 235
- Tỷ lệ SMPT: 60% => 70%
Udyr
- Chỉ số cơ bản:
- Máu theo cấp: 98 => 92
- Giáp cơ bản: 34 => 31
- Q - Vuốt Lôi Hùng:
- Tỷ lệ sát thương đòn đánh: 30% => 25%
- R - Cánh Phượng Hoàng:
- Khả năng làm chậm: 25-40% => 20-35%
Veigar
- Q - Điềm Gở:
- Tầm sử dụng: 950 => 1050
- W - Thiên Thạch Đen:
- Tầm sử dụng: 900 => 950
Viego
- Nội tại - Thống Trị Tối Cao:
- Có thể gây sát thương chí mạng
- R - Tuyệt Mệnh:
- Tỷ lệ sát thương: 3% lượng máu đã mất mỗi 100 sát thương cộng thêm => 5% lượng máu đã mất mỗi 100 sát thương cộng thêm.
Trang bị
- Liềm Ma:
- Tốc độ hồi năng lượng: 50% => 25%
- Nanh Băng:
- Tốc độ hồi năng lượng: 75% => 50%
- Mảnh Chân Băng:
- Tốc độ hồi năng lượng: 115% => 100%
- Khiên Cổ Vật:
- Tốc độ hồi máu: 25% => 50%
- Giáp Thép:
- Tốc độ hồi máu: 25% => 50%
- Lá Chắn Targon:
- Tốc độ hồi máu: 50% => 75%
- Giáp Thép Cổ Ngữ:
- Tốc độ hồi máu: 50% => 75% Giày Xịn
- Giá: 210 vàng => 90 vàng